野焼き
のやき「DÃ THIÊU」
☆ Danh từ
Đốt cỏ khô (thường vào đầu xuân)

野焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野焼き
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
焼け野 やけの
cánh đồng bị thiêu cháy
焼け野原 やけのはら
thảo nguyên bị thiêu cháy; vùng bị đốt cháy
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị