プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
不文律 ふぶんりつ
luật do tập quán quy định; luật bất thành văn.
律文 りつぶん
thơ; bài thơ; câu thơ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
成文律 せいぶんりつ
pháp luật viết hoặc theo luật
不規律 ふきりつ
không có quy luật; vô kỷ luật.
野球拳 やきゅうけん
trò oẳn tù tì cởi đồ