Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
系列 けいれつ
dòng
野球 やきゅう
bóng chày.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
ウラン系列 ウランけいれつ