Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
国津 くにつ
of the land
奥津城 おくつき
lăng mộ; mộ phần; mộ (theo đạo Shinto)
田野 でんや
đồng nội.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ