Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
田野 でんや
đồng nội.