Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野菜を植える
やさいをうえる
trồng rau.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
野菜を作る やさいをつくる
trồng rau
苗を植える なえをうえる
cấy mạ.
木を植える きをうえる
trồng cây.
稲を植える いなをうえる
cấy lúa.
苗植をえる なわうをえる
野菜を炒める やさいをいためる
xào rau.
野菜をゆでる やさいをゆでる
luộc rau.
Đăng nhập để xem giải thích