Các từ liên quan tới 野辺地ハーフインターチェンジ
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
野辺 のべ
cánh đồng.
辺地 へんち
vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野地 のじ
mái nhà (trong kiến trúc nhà gỗ)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.