Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
野辺 のべ
cánh đồng.
天辺 てっぺん てへん てっぺい てんぺん
da đầu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
辺地 へんち
vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy.
野馬 のうま
ngựa hoang.
天馬 てんば てんま
thiên mã; con ngựa có cánh
野天 のてん
ngoài trời.