天辺
てっぺん てへん てっぺい てんぺん「THIÊN BIÊN」
☆ Danh từ
Da đầu
Đỉnh; ngọn; chỏm
頭
の
天辺
Đỉnh đầu
旗
を
天辺
まで
上
げる〔
半旗
になっていた〕
Kéo ngọn cờ lên đến đỉnh .

Từ đồng nghĩa của 天辺
noun
天辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天辺
天辺に てっぺんに
cao vút trên bầu trời.
天辺押し てっぺいおし
pressing forward without giving a chance to explain
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa
側辺 そくへん がわあたり
rẽ