野天
のてん「DÃ THIÊN」
☆ Danh từ
Ngoài trời.

野天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野天
野天風呂 のてんぶろ
sự tắm ngoài trời.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野暮天 やぼてん
tính cục mịch; trở thành thô; sự ngu ngốc
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.