量子
りょうし「LƯỢNG TỬ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lượng tử

量子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 量子
量子ドット りょーしドット
chấm lượng tử
量子数 りょうしすう
số lượng tử
量子ビット りょうしビット
bit lượng tử (viết tắt là qubit, là một khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong lĩnh vực khoa học thông tin lượng tử)
限量子 げんりょうし
phép lượng hoá
量子コンピュータ りょうしコンピュータ
máy tính lượng tử
量子エレクトロニクス りょうしエレクトロニクス
điện tử học lượng tử
量子論 りょうしろん
<Lý> thuyết lượng tử
量子化 りょうしか
sự lượng tử hoá