Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
量子 りょうし
lượng tử
線量限度 せんりょうげんど
giới hạn liều lượng
数量制限 すうりょうせいげん
hạn chế số lượng.
重量制限 じゅうりょうせいげん
giới hạn trọng lượng
限定子 げんていし
bộ định tính
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.