量子ドット
りょーしドット
Chấm lượng tử
量子ドット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 量子ドット
ドット ドット
dấu chấm hết câu.
ドットインパクトプリンタ ドット・インパクトプリンタ ドット・インパクト・プリンタ
máy in ảnh hưởng điểm
ドットプリンター ドットプリンタ ドット・プリンター ドット・プリンタ
dot matrix printer, dot printer, matrix printer
ドット絵 ドットえ
nghệ thuật điểm ảnh
量子 りょうし
lượng tử
ドット積 ドットせき
tích vô hướng
ドットピッチ ドット・ピッチ
bước điểm
ドットフォント ドット・フォント
phông chữ chấm