Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
金鍍金 きんめっき
mã vàng.
金合金 きんごーきん
hợp kim vàng
金地金 きんじきん きんじがね
vàng thỏi
年金基金 ねんきんききん
Quĩ lương hưu
金属セラミック合金 きんぞくセラミックごーきん
hợp kim gốm kim loại
金折り金物 きんおりかなものかなもの
pát góc cạnh