Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金☆パラ
パーラー パラ
cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...).
パラゴム パラ・ゴム
Para rubber
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ぱらつく パラつく
rơi từng giọt; rơi lắc rắc (mưa).
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm