金づち
かなづち「KIM」
Cây búa

金づち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金づち
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金づる かねづる
sự vòi tiền, sự đào mỏ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
相づち あいづち
những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa