相づち
あいづち「TƯƠNG」
☆ Danh từ
Những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
(
人
)の
質問
にどっちつかずの
相
づちで
答
える
Trả lời câu hỏi với thái độ ba phải " À, ừ" .

相づち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相づち
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
金づち かなづち
Cây búa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa
相持ち あいもち
Việc thay phiên nhau mang hành lý; Việc chịu chung phần chi phí đã được chia đều
相撃ち あいうち
hai bên cùng một lúc đánh trúng vào đối phương; hai bên đánh lẫn nhau cùng một lúc; hai người cùng một phe cùng đánh trúng kẻ thù chung
相討ち あいうち
đánh đồng thời lẫn nhau
相打ち あいうち
hai người cùng một lúc đánh vào cùng một vật; hai bên đánh lẫn nhau cùng một lúc; hai đánh một
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).