Kết quả tra cứu 相づち
Các từ liên quan tới 相づち
相づち
あいづち
「TƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
(
人
)の
質問
にどっちつかずの
相
づちで
答
える
Trả lời câu hỏi với thái độ ba phải " À, ừ" .

Đăng nhập để xem giải thích