Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金の星社
金星 きんせい きんぼし
sao kim
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
大金星 だいきんぼし
sự chiến thắng một đô vật mà trước đó không ai hạ gục được
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình