人を使う
ひとをつかう「NHÂN SỬ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Sử dụng ai đó; dùng người

Bảng chia động từ của 人を使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人を使う/ひとをつかうう |
Quá khứ (た) | 人を使った |
Phủ định (未然) | 人を使わない |
Lịch sự (丁寧) | 人を使います |
te (て) | 人を使って |
Khả năng (可能) | 人を使える |
Thụ động (受身) | 人を使われる |
Sai khiến (使役) | 人を使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人を使う |
Điều kiện (条件) | 人を使えば |
Mệnh lệnh (命令) | 人を使え |
Ý chí (意向) | 人を使おう |
Cấm chỉ(禁止) | 人を使うな |
人を使う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人を使う
頤で人を使う あごでひとをつかう
bắt ai đó làm việc theo kiểu ngạo mạn, xô đẩy ai đó, chỉ trỏ ai đó bằng cách chỉ cằm
人形を使う にんぎょうをつかう
điều khiển con rối
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
使用人 しようにん
người làm công; nô lệ; người ở; người hầu.
人使い ひとづかい
phương pháp dùng người
頭を使う あたまをつかう
động não, suy nghĩ