金コロイド
きんコロイド
Keo vàng
金コロイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金コロイド
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
chất keo; keo.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
疎水コロイド そすいコロイド
hydrophobic colloid
コロイド化学 コロイドかがく
keo hoá học