Kết quả tra cứu 銅メダル
どうメダル
銅メダル
☆ Danh từ
◆ Huy chương đồng
持
ち
直
して
銅メダル
を
獲得
する
Gắng hết sức để dành huy chương đồng
男子
1500
メートル
で
銅メダル
を
獲得
する
Dành được huy chương đồng ở cự ly 1.500m nam .

Đăng nhập để xem giải thích