Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金万一
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万金 まんきん
tổng mênh mông ((của) tiền); mười nghìn đồng yên
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
一万 いちまん
1 vạn, 10000
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
万が一 まんがいち まんがいつ
bất trắc
一万円 いちまんえん
10000 yên