Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金丸晃輔
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm