Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金井元彦
元金 がんきん もときん
tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
手元金 てもときん
số tiền mang theo, tiền sẵn có
元入金 もとにゅうきん もといれきん
vốn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình