Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金井進二
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
二進 にしん
Nhị phân.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
二進木 にしんぎ
cây nhị phân.
二進法 にしんほう
Hệ thống số nhị phân.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm