金仏
かなぶつ かなぼとけ「KIM PHẬT」
☆ Danh từ
Tượng Phật bằng kim loại; người nhẫn tâm

金仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金仏
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.