Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
元金 がんきん もときん
tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
手元金 てもときん
số tiền mang theo, tiền sẵn có
元入金 もとにゅうきん もといれきん
vốn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm