Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金元鳳
金鳳花 きんぽうげ キンポウゲ
cây mao lương hoa vàng
元金 がんきん もときん
tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
元入金 もとにゅうきん もといれきん
vốn
手元金 てもときん
số tiền mang theo, tiền sẵn có
深山金鳳花 みやまきんぽうげ ミヤマキンポウゲ
Ranunculus acris (một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)