Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金剛 (野球)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
剛球 ごうきゅう
sự than khóc, lời than van
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
剛速球 ごうそっきゅう
strong fast ball
野球 やきゅう
bóng chày.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
金剛桜 こんごうざくら
prunus grayana (còn được gọi thông dụng là anh đào chim Nhật Bản, là một loài đặc hữu của Nhật Bản và Trung Quốc)
金剛手 こんごうしゅ
thần cầm chùy kim cương