Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金剛自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車 じどうしゃ
xe con
自動車用鈑金 じどうしゃようばんきん
kim loại dạng tấm cho xe ô tô (sử dụng để khôi phục các bộ phận ô tô bị biến dạng của thân ô tô về hình dạng ban đầu)
金剛 こんごう きむつよし
kim cương; cứng rắn, sắt đá, gang thép
自動車用鈑金ハンマー じどうしゃようばんきんハンマー
búa gõ kim loại dạng tấm cho xe ô tô (sử dụng để khôi phục các bộ phận ô tô bị biến dạng của thân ô tô về hình dạng ban đầu)
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc