金力
きんりょく「KIM LỰC」
☆ Danh từ
Sức mạnh của đồng tiền
金力
に
頼
った
政治
は、
長続
きしないことが
多
いです。
Chính trị dựa vào sức mạnh tiền bạc thường không kéo dài lâu.

金力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金力
資金力 しきんりょく
tiềm lực tài chính
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金剛力 こんごうりき
sức mạnh phi thường (khỏe như thần Hercules)