Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金原亭伯楽
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met