Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金古聖司
古聖 こせい こきよし
hiền nhân cổ xưa
古金 こがね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm