Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖金曜日
せいきんようび
Thứ sáu tốt lành
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
聖土曜日 せいどようび
thứ bảy tuần Thánh
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
金曜 きんよう
thứ sáu
同曜日 どうようび
cùng ngày
何曜日 なんようび
ngày thứ mấy
「THÁNH KIM DIỆU NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích