Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金台夕照駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
舞台照明 ぶたいしょうめい
sự chiếu sáng trên sân khấu.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
遍照金剛 へんじょうこんごう
Không Hải