Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金吉商店
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
商店掛 しょうてんかい
Khu phố buôn bán
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
商店主 しょうてんしゅ
chủ cửa hàng; chủ tiệm
金物店 かなものてん かなものだな
cửa hàng bán các vật dụng kim loại
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng