Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金城大和
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
和金 わきん
sự đa dạng cá vàng wakin tiếng nhật
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á