鉄壁
てっぺき「THIẾT BÍCH」
☆ Danh từ
Tường sắt
鉄壁
の
守
り
Phòng thủ vững chắc .

鉄壁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄壁
金城鉄壁 きんじょうてっぺき
đáng sợ, đáng gớm
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
壁 かべ へき
bức tường
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong