Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金堂県
金堂 こんどう
Phật điện chính (nơi tôn nghiêm, đại sảnh)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金色堂 こんじきどう きんいろどう
Konjikido (tên một ngôi chùa)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng