Các từ liên quan tới 金大中コンベンションセンター駅
コンベンションセンター コンベンション・センター
trung tâm hội nghị.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm