Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
男子 だんし
con trai
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
男御子 おとこみこ
imperial prince
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông