男子用
だんしよう「NAM TỬ DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
男子用スポーツウェア
Quần áo thể thao dành cho đàn ông .

男子用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男子用
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男子 だんし
con trai
男御子 おとこみこ
imperial prince
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
腐男子 ふだんし
hủ nam ( những chàng trai mà họ thích và luôn cảm thấy hấp dẫn bởi chuyện tình yêu đồng tính nam)
快男子 かいだんし
trang nam tử, hảo hán
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)