Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子元三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
元三 がんざん
ngày mùng 1 đến ngày mùng 3 Tết
元金 がんきん もときん
tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi