Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卓子 たくし ていぶる
bàn
義金 ぎきん
Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
義子 ぎし
con nuôi, con dâu nuôi, con rể nuôi; con rể; con dâu
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.