義援金
ぎえんきん「NGHĨA VIÊN KIM」
☆ Danh từ
Tiền được quyên góp để ủng hộ, hỗ trợ. Ví dụ như là quyên góp ủng hộ đồng bào và những vùng bị ảnh hưởng bởi trận động đất.

Từ đồng nghĩa của 義援金
noun