Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筑子
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước