Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子義昭
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
義金 ぎきん
Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
義子 ぎし
con nuôi, con dâu nuôi, con rể nuôi; con rể; con dâu
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.