Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金宣佑
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
佑 たすく
giúp đỡ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
佑助 ゆうじょ
sự giúp đỡ
天佑 てんゆう
trời giúp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình