Kết quả tra cứu 金属
Các từ liên quan tới 金属
金属
きんぞく
「KIM CHÚC」
◆ Kim khí
☆ Danh từ
◆ Kim loại
金属
(の)
塊
Thỏi kim loại
この
種
の
金属
Kim loại loại này .
もろい
金属
Kim loại yếu

Đăng nhập để xem giải thích
きんぞく
「KIM CHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích