Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金属灰
きんぞくかい
tro từ đốt kim loại
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金属 きんぞく
kim khí
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
金属環 きんぞくわ
vành bịt móng ngựa.
「KIM CHÚC HÔI」
Đăng nhập để xem giải thích